Maserati Quattroporte năm 2022 MPV
Giới thiệu về Maserati Quattroporte
Maserati Quattroporte, có nghĩa là "bốn cửa" trong tiếng Ý, là mẫu sedan sang trọng biểu tượng của hãng xe Ý Maserati, ra mắt lần đầu vào năm 1963 tại triển lãm Turin Motor Show. Đây là một trong những mẫu xe tiên phong kết hợp hiệu suất của xe đua với sự tinh tế và tiện nghi của một chiếc sedan cao cấp. Qua hơn sáu thập kỷ, Quattroporte đã trải qua sáu thế hệ, duy trì vị thế là biểu tượng của sự sang trọng, mạnh mẽ và phong cách Ý. Với thiết kế thanh lịch, động cơ mạnh mẽ và nội thất xa xỉ, Quattroporte hướng tới những khách hàng tìm kiếm sự kết hợp giữa hiệu suất thể thao và sự thoải mái trong phân khúc sedan hạng sang cỡ lớn.
Lịch sử phát triển Maserati Quattroporte
Thế hệ thứ nhất (1963–1969)
- Ra mắt: Turin Motor Show 1963, là sedan đầu tiên của Maserati với động cơ V8.
- Thiết kế: Do Pietro Frua thiết kế, thân xe được chế tạo bởi Vignale, sử dụng cấu trúc unibody thép hiện đại.
- Động cơ: Ban đầu là V8 4.2L (260 mã lực), sau đó có phiên bản 4.7L (290 mã lực), đạt tốc độ tối đa 255 km/h – nhanh nhất trong phân khúc sedan bốn cửa thời bấy giờ.
- Sản lượng: Tổng cộng 776 chiếc được sản xuất, được ưa chuộng bởi những nhân vật nổi tiếng như Anthony Quinn, Marcello Mastroianni và Hoàng tử Rainier III của Monaco.
- Đặc điểm: Sang trọng, mạnh mẽ, tập trung vào hiệu suất, đánh dấu bước ngoặt khi Maserati chuyển từ xe thể thao sang sedan.
Thế hệ thứ hai (1974–1978)
- Ra mắt: Paris và Turin Motor Show 1974, dưới thời kỳ Maserati thuộc sở hữu của Citroën.
- Thiết kế: Marcello Gandini (Bertone) thiết kế với phong cách góc cạnh, sử dụng nền tảng kéo dài của Citroën SM.
- Động cơ: V6 3.0L (210 mã lực) từ Citroën SM, dẫn động cầu trước – một sự khác biệt lớn so với truyền thống dẫn động cầu sau của Maserati.
- Thất bại thương mại: Chỉ 13 chiếc được sản xuất do khủng hoảng dầu mỏ 1973, sự sụp đổ tài chính của Citroën và việc không được cấp phép tại châu Âu. Xe chủ yếu bán tại Trung Đông và Tây Ban Nha.
- Đặc điểm: Hydropneumatic suspension mang lại sự êm ái, nhưng không được lòng người hâm mộ Maserati do thiếu DNA hiệu suất truyền thống.
Thế hệ thứ ba (1979–1990)
- Ra mắt: Turin Motor Show 1976, sản xuất từ 1979 dưới sự quản lý của Alejandro de Tomaso.
- Thiết kế: Giorgetto Giugiaro (Ital Design) tạo ra thân xe vuông vắn, sang trọng, sử dụng nền tảng Maserati Kyalami.
- Động cơ: V8 4.2L (255 mã lực) và 4.9L (280 mã lực), phiên bản Royale (1987–1990) nâng cấp lên 300 mã lực.
- Sản lượng: 2,145 chiếc, thành công thương mại nhờ trở lại dẫn động cầu sau và động cơ V8 mạnh mẽ.
- Đặc điểm: Được sử dụng bởi Tổng thống Ý Sandro Pertini và Luciano Pavarotti, xe còn xuất hiện trong phim như The Running Man.
Thế hệ thứ tư (1994–2001)
- Ra mắt: Turin Motor Show 1994, dưới quyền sở hữu của Fiat.
- Thiết kế: Marcello Gandini thiết kế, nhỏ gọn hơn các thế hệ trước, dựa trên nền tảng Biturbo.
- Động cơ: V6 tăng áp kép 2.0L hoặc 2.8L, sau đó là V8 3.2L (335 mã lực) từ Shamal.
- Đặc điểm: Hiệu suất GT với tốc độ tối đa 260 km/h, nội thất sang trọng với da cao cấp và gỗ. Phiên bản Evoluzione (1998) cải tiến hiệu suất và nội thất.
- Sản lượng: Khoảng 2,400 chiếc, đánh dấu sự trở lại của Maserati trong phân khúc sedan sang trọng.
Thế hệ thứ năm (2003–2012)
- Ra mắt: Frankfurt Motor Show 2003, đánh dấu sự hợp tác chặt chẽ với Ferrari.
- Thiết kế: Pininfarina tạo ra thiết kế thanh lịch, dài hơn và uy nghi hơn, mang phong cách coupe bốn cửa.
- Động cơ: V8 4.2L (400 mã lực) do Ferrari phát triển, sau đó là 4.7L (430 mã lực), kết hợp hộp số tự động ZF 6 cấp hoặc DuoSelect.
- Đặc điểm: Nội thất xa xỉ với da Poltrona Frau, gỗ cao cấp, đánh dấu sự trở lại mạnh mẽ của Maserati trên thị trường toàn cầu, đặc biệt tại Mỹ.
Thế hệ thứ sáu (2013–nay)
- Ra mắt: Detroit Motor Show 2013.
- Thiết kế: Ken Okuyama (Pininfarina) tạo ra thiết kế hiện đại, khí động học, với lưới tản nhiệt lớn và đèn hậu “boomerang” gợi nhớ 3200 GT.
- Động cơ:
- V6 tăng áp kép 3.0L (350–424 mã lực).
- V8 tăng áp kép 3.8L (523 mã lực, phiên bản GTS).
- Lần đầu tiên có tùy chọn động cơ diesel V6 3.0L và hệ dẫn động bốn bánh (Q4).
- Đặc điểm: Công nghệ hiện đại như hệ thống Maserati Intelligent Assistant (MIA), màn hình 10.1 inch, hệ thống âm thanh Harman Kardon hoặc Bowers & Wilkins, và các tính năng an toàn cấp 2.
- Cập nhật 2024: Chỉ còn phiên bản Modena Ultima Q4 với động cơ V6, loại bỏ V8 để chuyển hướng sang xe điện trong tương lai.
Thế hệ thứ bảy (dự kiến 2028)
- Dự kiến là sedan hoàn toàn chạy điện, thuộc chiến lược điện khí hóa của Maserati.
- Thiết kế sắc nét hơn, nội thất sang trọng hơn, cạnh tranh với các đối thủ như Porsche Taycan và Lucid Air.
Các đối thủ cùng phân khúc
Trong phân khúc sedan hạng sang cỡ lớn, Maserati Quattroporte cạnh tranh với các đối thủ nổi bật sau:
- BMW 7 Series:
- Điểm mạnh: Công nghệ tiên tiến, nội thất rộng rãi, hiệu suất cao, nhiều tùy chọn động cơ (bao gồm hybrid và điện).
- Điểm yếu: Thiếu cá tính Ý và âm thanh động cơ đặc trưng của Quattroporte.
- So sánh: BMW 7 Series tập trung vào sự thoải mái và công nghệ, trong khi Quattroporte nhấn mạnh vào cảm giác lái thể thao và phong cách.
- Porsche Panamera:
- Điểm mạnh: Hiệu suất thể thao xuất sắc, nhiều tùy chọn động cơ (bao gồm hybrid và turbo), xử lý nhạy bén.
- Điểm yếu: Nội thất không sang trọng bằng Quattroporte, giá cao hơn ở các phiên bản cao cấp.
- So sánh: Panamera gần với Quattroporte về tính thể thao, nhưng Quattroporte có thiết kế Ý độc đáo và âm thanh động cơ V8 cuốn hút hơn.
- Mercedes-Benz S-Class:
- Điểm mạnh: Nội thất siêu sang trọng, công nghệ tiên tiến, êm ái tối ưu, nhiều tính năng an toàn.
- Điểm yếu: Thiếu cảm giác lái thể thao, thiết kế có phần bảo thủ.
- So sánh: S-Class tập trung vào sự thoải mái và công nghệ, trong khi Quattroporte mang lại trải nghiệm lái năng động hơn.
- Lucid Air:
- Điểm mạnh: Sedan điện với phạm vi hoạt động ấn tượng, công nghệ hiện đại, hiệu suất mạnh mẽ.
- Điểm yếu: Thiếu truyền thống và sự quyến rũ của thương hiệu Ý, không có động cơ đốt trong.
- So sánh: Lucid Air là đối thủ tiềm năng trong tương lai khi Quattroporte chuyển sang phiên bản điện vào 2028.
- Aston Martin Lagonda (thế hệ trước):
- Điểm mạnh: Độ hiếm, thiết kế độc đáo, sang trọng.
- Điểm yếu: Không gian hàng ghế sau chật, không còn sản xuất.
- So sánh: Quattroporte III cạnh tranh trực tiếp với Lagonda, nhưng hiện tại Maserati có lợi thế về sự hiện diện thị trường.
Quattroporte nổi bật nhờ thiết kế Ý, âm thanh động cơ đầy cảm xúc và hiệu suất thể thao, nhưng thường thua các đối thủ về không gian nội thất và công nghệ tiên tiến.
Sơ lược về sản phẩm tại Việt Nam
Maserati chính thức gia nhập thị trường Việt Nam vào năm 2014 thông qua nhà nhập khẩu Auto Modena, đánh dấu bước tiến quan trọng trong khu vực Đông Nam Á.
- Mẫu xe: Quattroporte được phân phối tại Việt Nam với các phiên bản như GTS (V8) và Modena Q4 (V6 AWD). Các phiên bản này nhắm đến đối tượng khách hàng cao cấp, yêu thích sự sang trọng và hiệu suất.
- Thị trường: Theo thông tin từ Maserati, doanh số khu vực Đông Nam Á (bao gồm Việt Nam) tăng 252% từ 2013 đến 2014, trong đó Quattroporte và Ghibli đóng góp lớn. Việt Nam là thị trường tiềm năng với nhu cầu ngày càng tăng về xe sang.
- Đặc điểm tại Việt Nam:
- Giá bán: Giá khởi điểm cho Quattroporte tại Việt Nam thường từ khoảng 7–10 tỷ VNĐ (tùy phiên bản và tùy chọn), do thuế nhập khẩu và các chi phí liên quan.
- Tùy chỉnh: Khách hàng Việt Nam có thể cá nhân hóa xe thông qua chương trình Fuoriserie của Maserati, với các tùy chọn nội thất da cao cấp, màu sơn độc quyền và công nghệ tiên tiến.
- Cạnh tranh: Tại Việt Nam, Quattroporte cạnh tranh với BMW 7 Series, Mercedes-Benz S-Class và Porsche Panamera, nhưng nổi bật nhờ phong cách Ý và sự độc đáo của thương hiệu.
- Hệ thống phân phối: Auto Modena cung cấp showroom và dịch vụ hậu mãi đạt chuẩn toàn cầu tại TP. Hồ Chí Minh, với đội ngũ được đào tạo bởi Maserati.
- Xu hướng tương lai: Với chiến lược điện khí hóa, Maserati dự kiến mang phiên bản Quattroporte điện (Folgore) đến Việt Nam vào năm 2028, phù hợp với xu hướng xe xanh tại thị trường này.
Kết luận
Maserati Quattroporte là biểu tượng của sự sang trọng và hiệu suất, kết hợp giữa di sản đua xe và phong cách Ý tinh tế. Qua sáu thế hệ, mẫu xe này đã vượt qua nhiều thách thức, từ khủng hoảng dầu mỏ đến thay đổi quyền sở hữu, để trở thành một trong những sedan sang trọng được yêu thích nhất. Tại Việt Nam, Quattroporte là lựa chọn lý tưởng cho những khách hàng tìm kiếm sự khác biệt trong phân khúc xe sang, cạnh tranh với các thương hiệu Đức và Mỹ. Với định hướng điện khí hóa, Quattroporte hứa hẹn tiếp tục là một biểu tượng trong tương lai.
Ô tô MPV – Xe đa dụng, rộng rãi cho gia đình và dịch vụ
MPV (Multi-Purpose Vehicle – xe đa dụng) là dòng xe có thiết kế cao ráo, rộng rãi, nhiều ghế ngồi, phù hợp cho gia đình đông người hoặc chở khách. MPV được ưa chuộng nhờ khả năng linh hoạt, tiện ích cao và vận hành êm ái.
1. Thiết kế cao, không gian rộng rãi
- Thân xe vuông vắn, trần cao, tạo không gian nội thất rộng rãi hơn sedan và CUV.
- Chiều dài lớn, gầm xe vừa phải (160-200mm), giúp di chuyển linh hoạt trong phố và đường trường.
- Cửa xe lớn, một số mẫu có cửa trượt, giúp lên xuống dễ dàng.
2. Cấu hình chỗ ngồi linh hoạt: 5, 7, 8 chỗ
- MPV phổ biến với các biến thể:
- MPV 5 chỗ (cỡ nhỏ): Mitsubishi Xpander Cross, Suzuki XL7.
- MPV 7 chỗ (cỡ trung): Toyota Innova, Kia Carens, Hyundai Stargazer.
- MPV 8-9 chỗ (cỡ lớn): Kia Carnival, Toyota Granvia, Mercedes V-Class.
- Hàng ghế sau có thể gập phẳng, giúp mở rộng khoang hành lý khi cần.
3. Động cơ tiết kiệm nhiên liệu, vận hành êm ái
- Động cơ từ 1.5L - 3.5L, tập trung vào khả năng tiết kiệm nhiên liệu và vận hành bền bỉ.
- Hệ dẫn động chủ yếu:
- FWD (Dẫn động cầu trước) – Tiết kiệm nhiên liệu, phổ biến.
- AWD (Dẫn động 4 bánh) – Xuất hiện trên các mẫu cao cấp, giúp di chuyển ổn định hơn trên địa hình phức tạp.
- Hộp số:
- Tự động (CVT, AT, DCT) – Ổn định, dễ lái.
- Số sàn (MT) – Ít phổ biến, chủ yếu trên xe dịch vụ.
4. Nội thất tiện nghi, tối ưu cho gia đình
- Khoang cabin rộng, thoáng, ghế ngồi cao, dễ quan sát.
- Trang bị hiện đại:
- Màn hình giải trí lớn, kết nối Apple CarPlay/Android Auto.
- Điều hòa đa vùng, cửa gió hàng ghế sau.
- Cửa sổ trời, hệ thống loa cao cấp (trên các mẫu cao cấp).
5. An toàn cao, phù hợp cho gia đình và dịch vụ
- Trang bị an toàn tiêu chuẩn: ABS, ESP, cảm biến va chạm, camera 360.
- Một số mẫu có hỗ trợ lái nâng cao: Cảnh báo điểm mù, ga tự động thích ứng.
6. Phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng
✅ Gia đình – Không gian rộng, thoải mái, an toàn.
✅ Dịch vụ (chạy Grab, xe hợp đồng) – Tiết kiệm nhiên liệu, nhiều chỗ ngồi.
✅ Công ty, doanh nghiệp – Đưa đón nhân viên, chở hàng nhẹ.
Một số mẫu MPV phổ biến tại Việt Nam:
- Toyota Innova – Bền bỉ, rộng rãi, phổ biến trong dịch vụ.
- Mitsubishi Xpander – Thiết kế đẹp, giá hợp lý.
- Kia Carnival – MPV cao cấp, tiện nghi hiện đại.
- Suzuki Ertiga Hybrid – Tiết kiệm nhiên liệu, giá tốt.
MPV là lựa chọn lý tưởng cho gia đình đông người và các dịch vụ vận tải, kết hợp giữa sự thoải mái, rộng rãi và khả năng vận hành linh hoạt!