Lexus LM SUV

Found 0 items

Lexus LM là mẫu MPV hạng sang của Lexus, được ra mắt lần đầu tiên vào năm 2020. Với thiết kế tinh tế, sang trọng và đầy đủ tiện nghi, LM được phát triển dành riêng cho những ai tìm kiếm một chiếc xe đa dụng nhưng vẫn đảm bảo sự thoải mái và đẳng cấp trong mỗi chuyến đi. Xe được trang bị động cơ xăng V6 3.5L hoặc các hệ thống hybrid, mang đến sự cân bằng giữa hiệu suất vận hành và tiết kiệm nhiên liệu. Ngoại thất của Lexus LM nổi bật với thiết kế sang trọng, lưới tản nhiệt đặc trưng của Lexus kết hợp với các đường nét mượt mà, tạo nên vẻ ngoài hiện đại và cuốn hút. Nội thất của LM được chăm chút tỉ mỉ, với không gian rộng rãi, các ghế ngồi bọc da cao cấp, có thể điều chỉnh linh hoạt để mang lại sự thoải mái tối đa cho hành khách. Xe cũng được trang bị các tiện nghi cao cấp như hệ thống thông tin giải trí, điều hòa tự động, hệ thống âm thanh cao cấp và các tính năng đa phương tiện. Lexus LM đặc biệt chú trọng đến trải nghiệm của hành khách, với các tính năng như ghế massage, cửa sổ trời, và không gian nội thất được thiết kế như một phòng khách di động, mang lại cảm giác thư giãn tuyệt vời. Xe cũng tích hợp các công nghệ an toàn tiên tiến như hệ thống hỗ trợ phanh, cảnh báo va chạm và kiểm soát hành trình. Lexus LM là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc xe MPV sang trọng, tiện nghi và thích hợp cho cả nhu cầu di chuyển gia đình lẫn công việc, mang lại sự thoải mái tuyệt đối trong mỗi hành trình.

SUV (Sport Utility Vehicle) là dòng xe đa dụng, kết hợp giữa khả năng off-road của xe địa hình và tiện nghi của xe gia đình. SUV được ưa chuộng nhờ không gian rộng rãi, gầm cao và thiết kế mạnh mẽ, phù hợp cho nhiều mục đích từ đô thị đến đường trường, đồi núi, với đặc trưng gầm cao, hệ dẫn động thường là cầu sau, 4 bánh bán thời gian hoặc toàn thời gian. SUV có khung gầm rời (body on frame), tức là thân xe úp lên hệ khung bên dưới sàn, chứ không phải dạng đúc liền như sedan. 

Đặc điểm nổi bật của xe SUV

1. Thiết kế

  • Thân xe cao, gầm lớn (từ 180mm trở lên), hỗ trợ đi off-road.

  • Kiểu dáng hầm hố, lưới tản nhiệt lớn, đèn LED/cảm biến hiện đại.

  • Cửa hậu mở rộng, nhiều model có cửa sổ trần (sunroof) hoặc panoramic.

2. Nội thất

  • Không gian rộng, thường từ 5–7 chỗ (một số model có 8–9 chỗ).

  • Hàng ghế gập linh hoạt, tăng diện tích chứa đồ.

  • Trang bị cao cấp: màn hình giải trí, sạc không dây, điều hòa nhiều vùng.

3. Hiệu suất & Công nghệ

  • Động cơ đa dạng:

    • Xăng/dầu: 1.5L – 3.5L (phổ thông), V6/V8 (cao cấp).

    • Hybrid/Điện: Toyota RAV4 Hybrid, Tesla Model X.

  • Hệ thống dẫn động:

    • FWD/RWD (cầu trước/cầu sau) – phổ thông.

    • AWD/4WD (2 cầu) – off-road mạnh (Land Cruiser, Defender).

  • Công nghệ an toàn:

    • Hỗ trợ lái (ADAS), cảnh báo điểm mù, camera 360°.

4. Phân loại SUV

Loại SUV Kích thước Ví dụ Đặc điểm
SUV cỡ nhỏ (Subcompact) Dưới 4m (Honda HR-V, Hyundai Kona) Tiết kiệm xăng, dễ lái phố
SUV cỡ trung (Compact) 4.2m – 4.6m (Toyota RAV4, Mazda CX-5) Cân bằng giữa không gian & giá thành
SUV cỡ lớn (Full-size) Trên 4.8m (Ford Explorer, Chevrolet Tahoe) 7–9 chỗ, động cơ mạnh
SUV cao cấp/Luxury (Mercedes GLC, BMW X5) Nội thất sang, công nghệ đỉnh
SUV địa hình (Off-road) (Land Rover Defender, Jeep Wrangler) Gầm cao, khóa vi sai, lội nước tốt

Ưu điểm

✅ Không gian rộng, phù hợp gia đình.
✅ Gầm cao, dễ đi đường xấu, ngập nước.
✅ Đa dụng: vừa di chuyển đô thị, vừa off-road.
✅ An toàn nhờ khung gầm cứng cáp, công nghệ hỗ trợ lái.

Nhược điểm

❌ Tiêu hao nhiên liệu hơn sedan/hatchback.
❌ Khó đỗ xe do kích thước lớn.
❌ Giá cao, đặc biệt dòng luxury và off-road.


So sánh SUV vs. Crossover vs. Sedan

Tiêu chí SUV Crossover Sedan
Khung gầm Khung rời (body-on-frame) Khung liền (unibody) Khung liền (unibody)
Khả năng off-road Tốt (4WD/AWD) Trung bình (AWD) Kém (FWD/RWD)
Tiện nghi Cao cấp Cân bằng Sang trọng
Giá thành Cao nhất Trung bình Thấp hơn SUV

Ai nên mua SUV?

  • Gia đình cần không gian rộng.

  • Người thích du lịch, khám phá địa hình phức tạp.

  • Doanh nhân muốn xe sang trọng, an toàn (SUV luxury).