Lexus ES năm 2022 SUV

Found 0 items

Giới thiệu về Lexus ES

Lexus ES là dòng xe sedan hạng sang cỡ trung (mid-size luxury sedan) được sản xuất bởi Lexus, phân nhánh xe sang của Toyota. Tên gọi "ES" là viết tắt của "Executive Sedan" (Sedan dành cho doanh nhân). Kể từ khi ra mắt, ES đã định vị mình là một trong những mẫu xe chủ lực của Lexus, nổi tiếng với sự kết hợp hoàn hảo giữa không gian rộng rãi, sự êm ái, độ tin cậy vượt trội và công nghệ hiện đại.

Lexus ES luôn được xem là một lựa chọn lý tưởng cho những khách hàng đề cao sự thoải mái, tinh tế và một trải nghiệm lái xe thư thái, khác biệt so với các đối thủ thiên về tính thể thao.

Lịch sử phát triển

Lexus ES có một lịch sử lâu đời và đã trải qua nhiều thế hệ, từ một mẫu xe được phát triển dựa trên Toyota Camry cho đến một nền tảng độc lập, cao cấp hơn.

  • Thế hệ 1 (1989): Ra mắt cùng thời điểm với LS 400, ES 250 (ES thế hệ đầu) được xem là mẫu xe nhập môn của Lexus, đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút khách hàng mới cho thương hiệu. Xe được phát triển dựa trên nền tảng của Toyota Camry.

  • Thế hệ 2 (1991): ES 300 xuất hiện với thiết kế độc đáo và cao cấp hơn, không còn quá giống với Camry. Mẫu xe này đã giúp Lexus củng cố vị thế vững chắc tại thị trường Bắc Mỹ.

  • Thế hệ 3 (1996): ES 300 tiếp tục được nâng cấp, tập trung vào sự tinh tế, êm ái và không gian nội thất yên tĩnh, sang trọng.

  • Thế hệ 4 (2001): Xe được trang bị động cơ V6 mạnh mẽ hơn. Thiết kế bắt đầu mang phong cách sang trọng và uy nghi hơn.

  • Thế hệ 5 (2006): Đánh dấu một bước tiến lớn với thiết kế hoàn toàn mới, kích thước lớn hơn và nội thất cao cấp hơn hẳn.

  • Thế hệ 6 (2012): Đây là thế hệ đầu tiên sử dụng ngôn ngữ thiết kế "Spindle Grille" (lưới tản nhiệt hình con suốt) đặc trưng của Lexus. Đồng thời, phiên bản hybrid ES 300h cũng được giới thiệu, mở ra một lựa chọn tiết kiệm nhiên liệu vượt trội.

  • Thế hệ 7 (2018 - nay): Thế hệ hiện tại là một cuộc "cách mạng" lớn. Lần đầu tiên, ES được xây dựng trên nền tảng GA-K tiên tiến của Toyota, mang lại khả năng vận hành linh hoạt hơn, thiết kế táo bạo hơn, không gian nội thất rộng rãi và tiện nghi hơn. Đặc biệt, ES 300h tiếp tục là phiên bản chủ lực, thể hiện cam kết của Lexus với công nghệ hybrid.

Các đối thủ cùng phân khúc

Trong phân khúc sedan hạng sang cỡ trung, Lexus ES được định vị là một lựa chọn cạnh tranh với bộ ba xe Đức, nhưng lại tập trung vào những giá trị khác biệt: sự thoải mái, độ tin cậy và sự tinh tế. Các đối thủ chính bao gồm:

  • Mercedes-Benz E-Class: Nổi tiếng với sự sang trọng, công nghệ tiên tiến và nội thất cao cấp.

  • BMW 5 Series: Được biết đến với cảm giác lái thể thao, hiệu suất động cơ mạnh mẽ và thiết kế năng động.

  • Audi A6: Nổi bật với phong cách thiết kế tối giản, công nghệ hiện đại và hệ thống dẫn động bốn bánh toàn thời gian Quattro nổi tiếng.

  • Genesis G80: Một đối thủ mạnh mẽ mới đến từ Hàn Quốc, cạnh tranh bằng thiết kế ấn tượng và nhiều trang bị cao cấp với mức giá hấp dẫn.

Sơ lược về sản phẩm tại Việt Nam

Lexus ES là một trong những mẫu xe chủ lực và rất thành công của Lexus tại thị trường Việt Nam. Xe được phân phối chính hãng và nhận được sự tin tưởng lớn từ khách hàng.

  • Các phiên bản tại Việt Nam: Lexus Việt Nam thường phân phối các phiên bản như ES 250 (động cơ xăng) và ES 300h (động cơ hybrid). Phiên bản ES 300h đặc biệt được ưa chuộng nhờ khả năng tiết kiệm nhiên liệu đáng nể và sự êm ái vượt trội khi di chuyển trong đô thị.

  • Giá bán: Mức giá niêm yết của Lexus ES tại Việt Nam thường dao động từ khoảng hơn 2,6 tỷ đồng đến gần 3 tỷ đồng, tùy thuộc vào phiên bản và các trang bị đi kèm.

  • Đối tượng khách hàng: Lexus ES được nhiều doanh nhân, chính khách và những người có thu nhập cao lựa chọn. Xe được đánh giá cao về giá trị thương hiệu, tính ổn định, chi phí bảo dưỡng thấp và khả năng giữ giá tốt trên thị trường xe cũ.

  • Ưu điểm nổi bật: Khả năng vận hành êm ái, cách âm tuyệt vời, nội thất rộng rãi, tiện nghi, và đặc biệt là độ bền bỉ đáng tin cậy đã trở thành thương hiệu của Lexus.

SUV (Sport Utility Vehicle) là dòng xe đa dụng, kết hợp giữa khả năng off-road của xe địa hình và tiện nghi của xe gia đình. SUV được ưa chuộng nhờ không gian rộng rãi, gầm cao và thiết kế mạnh mẽ, phù hợp cho nhiều mục đích từ đô thị đến đường trường, đồi núi, với đặc trưng gầm cao, hệ dẫn động thường là cầu sau, 4 bánh bán thời gian hoặc toàn thời gian. SUV có khung gầm rời (body on frame), tức là thân xe úp lên hệ khung bên dưới sàn, chứ không phải dạng đúc liền như sedan. 

Đặc điểm nổi bật của xe SUV

1. Thiết kế

  • Thân xe cao, gầm lớn (từ 180mm trở lên), hỗ trợ đi off-road.

  • Kiểu dáng hầm hố, lưới tản nhiệt lớn, đèn LED/cảm biến hiện đại.

  • Cửa hậu mở rộng, nhiều model có cửa sổ trần (sunroof) hoặc panoramic.

2. Nội thất

  • Không gian rộng, thường từ 5–7 chỗ (một số model có 8–9 chỗ).

  • Hàng ghế gập linh hoạt, tăng diện tích chứa đồ.

  • Trang bị cao cấp: màn hình giải trí, sạc không dây, điều hòa nhiều vùng.

3. Hiệu suất & Công nghệ

  • Động cơ đa dạng:

    • Xăng/dầu: 1.5L – 3.5L (phổ thông), V6/V8 (cao cấp).

    • Hybrid/Điện: Toyota RAV4 Hybrid, Tesla Model X.

  • Hệ thống dẫn động:

    • FWD/RWD (cầu trước/cầu sau) – phổ thông.

    • AWD/4WD (2 cầu) – off-road mạnh (Land Cruiser, Defender).

  • Công nghệ an toàn:

    • Hỗ trợ lái (ADAS), cảnh báo điểm mù, camera 360°.

4. Phân loại SUV

Loại SUV Kích thước Ví dụ Đặc điểm
SUV cỡ nhỏ (Subcompact) Dưới 4m (Honda HR-V, Hyundai Kona) Tiết kiệm xăng, dễ lái phố
SUV cỡ trung (Compact) 4.2m – 4.6m (Toyota RAV4, Mazda CX-5) Cân bằng giữa không gian & giá thành
SUV cỡ lớn (Full-size) Trên 4.8m (Ford Explorer, Chevrolet Tahoe) 7–9 chỗ, động cơ mạnh
SUV cao cấp/Luxury (Mercedes GLC, BMW X5) Nội thất sang, công nghệ đỉnh
SUV địa hình (Off-road) (Land Rover Defender, Jeep Wrangler) Gầm cao, khóa vi sai, lội nước tốt

Ưu điểm

✅ Không gian rộng, phù hợp gia đình.
✅ Gầm cao, dễ đi đường xấu, ngập nước.
✅ Đa dụng: vừa di chuyển đô thị, vừa off-road.
✅ An toàn nhờ khung gầm cứng cáp, công nghệ hỗ trợ lái.

Nhược điểm

❌ Tiêu hao nhiên liệu hơn sedan/hatchback.
❌ Khó đỗ xe do kích thước lớn.
❌ Giá cao, đặc biệt dòng luxury và off-road.


So sánh SUV vs. Crossover vs. Sedan

Tiêu chí SUV Crossover Sedan
Khung gầm Khung rời (body-on-frame) Khung liền (unibody) Khung liền (unibody)
Khả năng off-road Tốt (4WD/AWD) Trung bình (AWD) Kém (FWD/RWD)
Tiện nghi Cao cấp Cân bằng Sang trọng
Giá thành Cao nhất Trung bình Thấp hơn SUV

Ai nên mua SUV?

  • Gia đình cần không gian rộng.

  • Người thích du lịch, khám phá địa hình phức tạp.

  • Doanh nhân muốn xe sang trọng, an toàn (SUV luxury).