BYD Atto 2 năm 2025 Crossover
Found 1 items
- Năm sản xuất: 2025
- Tình trạng: Mới
- Hộp số: Số tự động
Đánh giá, nhận xét chi tiết về BYD Atto 2 2025
Thiết kế ngoại thất
- Ưu điểm: Atto 2 mang ngôn ngữ thiết kế “Dragon Face” với đèn LED sắc nét, đèn hậu dạng Möbius ring độc đáo, và đường nét thể thao. Kích thước nhỏ gọn (4.310 mm dài, 1.830 mm rộng, 1.675 mm cao, chiều dài cơ sở 2.620 mm) giúp dễ dàng di chuyển trong đô thị. Thiết kế ngoại thất được dẫn dắt bởi Wolfgang Egger, mang phong cách hiện đại, trẻ trung, phù hợp với người dùng trẻ.
- Nhược điểm: Một số thị trường nhận xét thiết kế có phần “an toàn”, thiếu điểm nhấn so với các đối thủ như Kia EV3 hay Volvo EX30. Vành xe 16 inch trên bản tiêu chuẩn tại một số thị trường (như Trung Quốc) trông hơi nhỏ, làm giảm độ cân đối.
Nội thất và tiện nghi
- Ưu điểm: Nội thất sử dụng vật liệu da thuần chay thân thiện môi trường, bảng điều khiển tối giản với màn hình xoay 12,8 inch (hoặc 10,1 inch ở bản thấp), cụm đồng hồ 8,8 inch, và cửa sổ trời toàn cảnh. Cabin rộng rãi nhờ nền tảng e-Platform 3.0, với không gian đầu và chân thoải mái cho cả hai hàng ghế. Dung tích khoang hành lý 400 lít, mở rộng lên 1.340 lít khi gập ghế. Tính năng nổi bật bao gồm sạc không dây, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto, cập nhật OTA, và hệ thống karaoke tùy chọn.
- Nhược điểm: Nội thất thiếu sự độc đáo so với Atto 3, với thiết kế có phần đơn giản, không tạo cảm giác cao cấp như Volvo EX30. Một số chi tiết nhựa cứng ở phần dưới bảng điều khiển và tay nắm cửa sau kém chắc chắn. Mùi nhựa mới ở một số xe thử nghiệm gây khó chịu.
Hiệu suất và phạm vi hoạt động
- Ưu điểm: Động cơ điện 130 kW (174 mã lực), mô-men xoắn 290 Nm, tăng tốc 0-100 km/h trong 7,9 giây, phù hợp cho đô thị. Pin Blade LFP 51,13 kWh (Việt Nam, một số thị trường dùng 45,1 kWh) cho phạm vi 401 km (CLTC) hoặc 300-312 km (WLTP thực tế). Sạc nhanh DC 65 kW (30-80% trong 28-40 phút) và sạc AC 11 kW (đầy trong 5,5-8 giờ). Công nghệ Cell-to-Body (CTB) tăng độ cứng thân xe 32%, cải thiện an toàn và xử lý.
- Nhược điểm: Phạm vi hoạt động thấp hơn các đối thủ như Kia EV3 (436-600 km WLTP) hay Hyundai Kona Electric (514 km WLTP). Tốc độ sạc 65 kW chậm so với tiêu chuẩn 2025 (Volvo EX30 đạt 153 kW, Kia EV3 khoảng 100 kW). Lái xe không quá thú vị, với cảm giác lái nhẹ và thiếu phản hồi khi vào cua gấp.
Công nghệ và an toàn
- Ưu điểm: Trang bị tiêu chuẩn phong phú, bao gồm màn hình xoay, camera 360 độ, ghế trước sưởi, vô-lăng sưởi, và hơn 12 hệ thống hỗ trợ lái (ADAS) như phát hiện điểm mù, hỗ trợ giữ làn, và phanh khẩn cấp tự động. Xe đạt tiêu chuẩn an toàn cao nhờ pin Blade và kết cấu CTB, dù chưa có kết quả ANCAP/Euro NCAP chính thức cho Atto 2 (Atto 3 đạt 5 sao Euro NCAP).
- Nhược điểm: Hệ thống infotainment có thể phức tạp với người mới sử dụng, và phần mềm tại một số thị trường (như Trung Quốc) chưa tối ưu hóa cho ngôn ngữ quốc tế. Một số tính năng an toàn nâng cao chỉ có trên bản cao cấp (Comfort/Premium).
Giá cả và giá trị
- Ưu điểm: Giá bán cạnh tranh, khoảng 669 triệu VND tại Việt Nam, $33,600 (€31,000) tại châu Âu, và dự kiến $34,990-$40,990 tại Úc. Trang bị tiêu chuẩn đầyenough, bảo hành 6 năm/150.000 km cho xe và 8 năm/160.000 km cho pin. Chi phí vận hành thấp nhờ pin LFP bền bỉ.
- Nhược điểm: Giá trị dài hạn phụ thuộc vào mạng lưới dịch vụ và trạm sạc. Tại Việt Nam, hạ tầng sạc của BYD còn hạn chế, và chi phí bảo trì/phụ tùng chưa rõ ràng.
Tổng quan
Atto 2 là một lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc SUV điện cỡ nhỏ, đặc biệt với những ai ưu tiên giá trị, công nghệ, và thiết kế đô thị. Tuy nhiên, phạm vi hoạt động và tốc độ sạc hạn chế khiến xe phù hợp hơn cho di chuyển thành phố thay vì hành trình dài. So với các đối thủ, Atto 2 nổi bật về giá và trang bị, nhưng cần cải thiện về cá tính thiết kế và hiệu suất sạc để cạnh tranh tốt hơn.
So sánh với các đối thủ cùng phân khúc (B-segment Electric SUVs)
Tiêu chí | BYD Atto 2 (2025) | VinFast VF 6 (2025) | Hyundai Kona Electric (2025) | Kia EV3 (2025) | Volvo EX30 (2025) |
---|---|---|---|---|---|
Giá bán (ước tính) | 669 triệu VND ($33,600) | 689-749 triệu VND | $37,000-$42,000 | $47,600-$55,000 | $35,000-$45,000 |
Kích thước (D x R x C) | 4.310 x 1.830 x 1.675 mm | 4.338 x 1.820 x 1.657 mm | 4.355 x 1.825 x 1.580 mm | 4.310 x 1.850 x 1.660 mm | 4.233 x 1.837 x 1.549 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.620 mm | 2.730 mm | 2.660 mm | 2.680 mm | 2.650 mm |
Động cơ (mã lực) | 174 hp (130 kW) | 174-201 hp | 204 hp | 201 hp | 272-428 hp |
Mô-men xoắn | 290 Nm | 250-310 Nm | 255 Nm | 283 Nm | 400-543 Nm |
0-100 km/h | 7,9 giây | 7,5-8,0 giây | 7,8 giây | 7,5 giây | 3,6-5,7 giây |
Pin (kWh) | 51,13 kWh (LFP) | 59,6 kWh (LFP) | 65,4 kWh | 81,4 kWh | 69 kWh |
Phạm vi (WLTP) | 300-312 km | 350-399 km | 514 km | 436-600 km | 344-476 km |
Sạc nhanh DC | 65 kW (30-80% ~28-40 phút) | 90 kW (10-70% ~26 phút) | 100 kW (10-80% ~25 phút) | 100 kW (~30 phút) | 153 kW (10-80% ~26 phút) |
Sạc AC | 11 kW (~5,5-8 giờ) | 11 kW (~6-8 giờ) | 11 kW (~6,5 giờ) | 11 kW (~7 giờ) | 11 kW (~7 giờ) |
Dung tích khoang hành lý | 400-1.340 lít | 400-1.300 lít | 466-1.300 lít | 460-1.250 lít | 318-904 lít |
Công nghệ nổi bật | Màn hình xoay 12,8 inch, pin Blade, CTB, karaoke | Màn hình 12,9 inch, ADAS, OTA | Màn hình kép 12,3 inch, i-Pedal | Màn hình kép 12,3 inch, OTA | Màn hình 12,3 inch, Google Built-in |
An toàn | ADAS, 6 túi khí, chưa có ANCAP | 5 sao ANCAP, 8 túi khí | 5 sao ANCAP, ADAS đầy đủ | 5 sao ANCAP, ADAS đầy đủ | 5 sao Euro NCAP, ADAS |
Bảo hành | 6 năm/150.000 km (xe), 8 năm/160.000 km (pin) | 7 năm/160.000 km (xe), 10 năm (pin) | 5 năm/không giới hạn km, 8 năm/160.000 km (pin) | 7 năm/150.000 km | 3 năm/100.000 km, 8 năm/160.000 km (pin) |
Ưu điểm | Giá rẻ, trang bị tốt, pin an toàn | Thương hiệu nội địa, hạ tầng sạc tốt | Phạm vi xa, sạc nhanh, thương hiệu uy tín | Phạm vi xa nhất, thiết kế hiện đại | Hiệu suất cao, nội thất cao cấp |
Nhược điểm | Phạm vi ngắn, sạc chậm, dịch vụ hạn chế | Dịch vụ chưa đồng đều | Giá cao hơn Atto 2 | Giá cao, mới ra mắt | Dung tích cốp nhỏ, giá cao |
Nhận xét so sánh
- BYD Atto 2: Nổi bật với giá rẻ, trang bị công nghệ phong phú, và pin LFP an toàn. Tuy nhiên, phạm vi hoạt động và tốc độ sạc hạn chế khiến xe phù hợp hơn cho đô thị.
- VinFast VF 6: Lợi thế tại Việt Nam nhờ thương hiệu nội địa và hệ thống trạm sạc rộng, nhưng giá cao hơn Atto 2 và dịch vụ hậu mãi chưa đồng đều.
- Hyundai Kona Electric: Phạm vi hoạt động dẫn đầu phân khúc, sạc nhanh, và thương hiệu uy tín, nhưng giá cao hơn và thiết kế không quá nổi bật.
- Kia EV3: Phạm vi xa nhất, thiết kế trẻ trung, và công nghệ tiên tiến, nhưng giá cao và mới ra mắt nên độ phổ biến còn hạn chế.
- Volvo EX30: Hiệu suất vượt trội, nội thất cao cấp, nhưng dung tích cốp nhỏ và giá không cạnh tranh bằng Atto 2.
Xe hơi Ô tô CUV (Crossover Utility Vehicle) là dòng xe lai giữa SUV và sedan, kết hợp sự thoải mái của sedan với sự linh hoạt và gầm cao của SUV. CUV ngày càng phổ biến nhờ thiết kế hiện đại, dễ lái và phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng.
1. Thiết kế lai giữa SUV và sedan
- Kích thước trung bình hoặc nhỏ gọn, không to lớn như SUV nhưng rộng rãi hơn sedan.
- Thân xe mang phong cách thể thao, năng động, thường có các đường nét mềm mại hơn SUV truyền thống.
2. Gầm xe cao hơn sedan, thấp hơn SUV
- Độ cao gầm xe trung bình từ 160 - 200 mm, giúp di chuyển tốt trên đường đô thị và cả địa hình nhẹ.
- Gầm không quá cao giúp xe giữ được cảm giác lái ổn định, dễ điều khiển hơn so với SUV.
3. Khung gầm liền khối (Unibody), vận hành êm ái
- Sử dụng cấu trúc khung liền khối (Unibody) như sedan, thay vì khung rời (Body-on-frame) như SUV.
- Điều này giúp xe nhẹ hơn, êm ái hơn, tiết kiệm nhiên liệu so với SUV truyền thống.
4. Thiết kế 5 cửa, khoang hành lý rộng rãi
- Kiểu dáng hatchback 5 cửa với cốp sau mở rộng, thuận tiện để chở hàng hóa.
- Hàng ghế sau có thể gập phẳng, tối ưu không gian chứa đồ khi cần thiết.
5. Nội thất hiện đại, nhiều công nghệ tiện nghi
- Ghế ngồi cao hơn sedan, giúp tầm nhìn thoáng đãng hơn khi lái xe.
- Trang bị tiện nghi như màn hình giải trí, điều hòa tự động, cửa sổ trời, sạc không dây, camera 360...
- Một số mẫu cao cấp có ghế da, chỉnh điện, hệ thống âm thanh cao cấp.
6. Động cơ tiết kiệm nhiên liệu, linh hoạt
- Dung tích động cơ thường từ 1.2L đến 2.5L, thiên về sự tiết kiệm nhiên liệu hơn là sức kéo mạnh như SUV.
- Hệ dẫn động phổ biến:
- FWD (Dẫn động cầu trước) – Tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp chạy trong thành phố.
- AWD (Dẫn động 4 bánh toàn thời gian) – Hỗ trợ di chuyển trên đường trơn trượt hoặc địa hình nhẹ.
7. Phù hợp cho đô thị, gia đình và du lịch nhẹ
- Dễ lái, phù hợp với đường thành phố, nhất là trong điều kiện giao thông đông đúc.
- Khoang cabin rộng rãi, phù hợp với gia đình hoặc những ai thích di chuyển xa.
Một số mẫu CUV phổ biến:
- Mazda CX-5 – Thiết kế đẹp, nhiều công nghệ.
- Hyundai Tucson – Tiện nghi, vận hành êm ái.
- Honda CR-V – Rộng rãi, bền bỉ.
- Toyota Corolla Cross – Tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp đô thị.
- VinFast VF 8 – Mẫu CUV điện đến từ Việt Nam.
CUV là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần một chiếc xe rộng rãi, tiện nghi, dễ lái nhưng không quá cồng kềnh như SUV.